VNReport»Top»10 đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới

10 đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới

15:02 - 05/09/2022

Ngoài những đồng tiền quan trọng trong giao dịch quốc tế và dự trữ ngoại hối như dollar Mỹ, euro, bảng Anh …, các đồng tiền có giá trị cao nhất được cố định tỷ giá với đồng USD.

  1. Dinar Kuwait (1 KWD = 3,24 USD)

Kuwait là một quốc gia nhỏ nằm giữa Ả Rập Xê Út và Iraq. Đây là đất nước có thu nhập cao, với kinh tế dựa chủ yếu vào xuất khẩu dầu lửa. Năm 2019, hơn 80% kim ngạch xuất khẩu của nước này đến từ dầu thô, chế phẩm từ dầu và khí đốt.

Trước đây, đồng dinar Kuwait được gắn với đồng USD với tỷ giá khoảng 3,53 USD đổi 1 KWD. Năm 2007, chính phủ quyết định gắn đồng tiền này với một rổ tiền tệ, và tỷ giá hiện nay của nó là 1 KWD đổi 3,24 USD.

  1. Dinar Bahrain (1 BHD = 2,65 USD)

Đây là đơn vị tiền tệ chính thức của Bahrain, cũng là một đất nước vùng Vịnh nổi tiếng nhờ xuất khẩu dầu lửa. Ngành dầu khí chiếm hơn 85% trong cơ cấu doanh thu của vương quốc này.

Đồng dinar Bahrain được giới thiệu vào năm 1965 để thay thế đồng rupee vùng Vịnh. Hiện nay, nó được gắn tỷ giá với đồng USD ở mức 2,65 USD đổi 1 BHD để thúc đẩy đầu tư nước ngoài.

  1. Rial Oman (1 OMR = 2,60 USD)

Đồng rial của Oman được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1970. Từ năm 1973 đến nay, đồng tiền này có chế độ tỷ giá cố định với đồng USD. Lần gần đây nhất chính quyền Oman thay đổi mức tỷ giá này là vào năm 1986, giảm từ 2,90 USD đổi 1 OMR xuống còn 2,60 USD.

Nằm ở bán đảo Ả Rập, Vương quốc Hồi giáo Oman có nền kinh tế phát triển mạnh chủ yếu nhờ xuất khẩu dầu mỏ. Ngoài ra, đất nước cũng có nguồn thu từ du lịch và nông nghiệp.

  1. Dinar Jordan (1 JOD = 1,41 USD)

Không giống như các nước ở trên, Jordan có rất ít dầu. Nước này có một trong những nền kinh tế nhỏ nhất trong khu vực nhưng có tính đa dạng tương đối cao, với lĩnh vực du lịch khá phát triển.

Đồng dinar Jordan là tiền tệ chính thức của đất nước kể từ năm 1950. Jordan cũng sử dụng chế độ tỷ giá cố định với đồng USD, ở mức 1 JOD đổi 1,41 USD.

  1. Dollar Quần đảo Cayman (1 KYD = 1,2 USD)

Dollar Quần đảo Cayman là đơn vị tiền tệ chính thức của Quần đảo Cayman – một lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh nằm ở phía tây vùng biển Caribe. Quân đảo này được biết đến là một “thiên đường thuế” cho các doanh nghiệp và cá nhân giàu có.

Kể từ năm 1974, đồng tiền này đã được cố định ở tỷ giá 1 KYD đổi 1,2 USD.

  1. Bảng Anh (1 GBP = 1,15 USD)

Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ có liên quan. Đây là đồng tiền sử dụng chế độ tỷ giá tự do có giá trị cao nhất, hiện là 1 GBP đổi 1,15 USD.

Bảng Anh cũng là đồng tiền lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng, xuất hiện lần đầu khoảng 1.200 năm trước đây. Đến nay, nó vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại và tài chính toàn cầu, là đồng tiền được trao đổi nhiều thứ 4 trên thị trường ngoại hối và được sử dụng nhiều thứ 4 trong các kho dự trữ ngoại hối toàn cầu.

  1. Franc Thụy Sĩ (1 CHF = 1,02 USD)

Đồng franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein, 2 trong số những nước giàu nhất trên thế giới tính theo GDP đầu người.

Đồng franc Thụy Sĩ được biết đến như một loại tiền tệ “trú ẩn an toàn” vì nền kinh tế ổn định, chính sách tiền tệ chặt chẽ và mức nợ thấp của Thụy Sĩ. Tỷ giá của nó hiện là 1 CHF đổi 1,02 USD.

Được giới thiệu vào năm 1850, tờ tiền của Thụy Sĩ là tờ tiền duy nhất trên thế giới có kiểu dáng thẳng đứng.

  1. Dollar Mỹ

Đồng dollar Mỹ được coi là “đồng tiền dự trữ của thế giới” vì vai trò hàng đầu của nó trong dự trữ ngoại hối quốc tế, chiếm gần 60%. Đây cũng là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch quốc tế, và được một số nước ngoài Mỹ dùng làm đồng tiền chính thức hoặc không chính thức.

Trong số tất cả đồng dollar Mỹ đang lưu hành, chỉ có 30% ở trong nước, còn lại 70% lưu thống bên ngoài nước Mỹ.

  1. Euro (1 EUR = 0,99 USD)

Đồng euro là tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 nước thành viên của Liên minh châu Âu (EU). Mặc dù là đồng tiền trẻ nhất trong danh sách này, đồng euro được sử dụng phổ biến thứ hai trên toàn cầu sau đồng dollar Mỹ, cả trong dự trữ và lưu thông.

Đồng euro không cố định tỷ giá với bất kỳ loại tiền tệ nào khác, nhưng có khoảng 25 quốc gia cố định đồng tiền của mình với euro.

  1. Dollar Canada (1 CAD = 0,76 USD)

Chiếm khoảng 2% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu, đồng dollar Canada là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ 5 trên thế giới, sau dollar Mỹ, euro, yên Nhật và bảng Anh. Nó được đánh giá là một đồng tiền mạnh vì nền kinh tế vững chắc cũng như sự ổn định về luật pháp và hệ thống chính trị của Canada.

Đồng dollar Canada sử dụng chế độ tỷ giá thả nổi, với giá trị thị trường hiện là 0,76 USD đổi 1 CAD.